Tổng quan
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA ALTIS
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí | |
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 437.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 95.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Năm
Lãi suất vay
%/năm
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Vui lòng lựa chọn dòng xe và nơi đăng ký để tính phí trả góp
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
*Lưu ý: Bảng giá lăn bánh này là tạm tính, Quý Khách liên hệ với Hotline kinh doanh:0386 222 899 để nhận giảm giá tốt nhất.
Toyota Corolla Altis 1.8V – Sự lựa chọn hoàn hảo tại Việt Nam
Toyota Corolla Altis 1.8V tại thị trường Việt Nam là dòng xe sedan nổi bật với thiết kế tinh tế, hiện đại và trang bị công nghệ tiên tiến. Với động cơ 1.8L mạnh mẽ, Corolla Altis 1.8V mang lại trải nghiệm lái êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, rất phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị. Không chỉ vậy, Toyota Corolla Altis 1.8V còn sở hữu không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi với hệ thống giải trí đa phương tiện và các tính năng an toàn hàng đầu như hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo lệch làn đường và kiểm soát hành trình. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan sang trọng và đáng tin cậy. Nếu bạn đang tìm mua Toyota Corolla Altis tại Hồ Chí Minh, hãy liên hệ ngay với đại lý Toyota gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm trực tiếp dòng xe đẳng cấp này.Thư viện
Vận hành
Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.Hệ thống treo
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.Động cơ
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.An toàn
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC giúp cân bằng khi xe chạy trên đường trơn trượt.Hệ thống chống bó cứng phanh
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục.Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đang cùng di chuyển.Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử VSC được điều khiển bằng hệ thống tự động, giúp kiểm soát và tăng cường độ cân bằng cho xe.Thông số kỹ thuật
Loại động cơ | Động cơ xăng 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC |
---|---|
Dung tích | 1.8L |
Công suất cực đại | 138 mã lực tại 6.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 173 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hệ thống truyền động | Hộp số tự động vô cấp CVT |
Tiêu thụ nhiên liệu (Kết hợp) | 7.7L/100 km |
Khung xe
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4.620 x 1.775 x 1.465 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Trọng lượng không tải | 1.335 kg |
Hệ thống treo trước | MacPherson độc lập với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa đặc |
Ghế ngồi | Bọc da, điều chỉnh điện 10 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ |
---|---|
Vô lăng | Vô lăng bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các nút điều khiển âm thanh và hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB và Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện, gương chiếu hậu chỉnh điện và sấy gương |
Cốp sau | Cốp sau điều chỉnh điện, không gian rộng rãi với dung tích 470 lít |
Kích thước tổng thể | 4.620 x 1.775 x 1.465 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Mâm xe | Mâm hợp kim 17 inch |
Đèn pha | Đèn pha LED với chức năng tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ |
Cánh cửa | Cửa sổ chỉnh điện với chức năng chống kẹt, cửa ra vào với tính năng khóa thông minh |
Cốp sau | Cốp sau điều chỉnh điện, dung tích 470 lít |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau |
---|---|
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth, USB, Apple CarPlay/Android Auto |
Ghế ngồi | Ghế bọc da, điều chỉnh điện 10 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ |
Vô lăng | Vô lăng bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các nút điều khiển âm thanh và hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện với chức năng chống kẹt |
Cốp sau | Cốp sau điều chỉnh điện, không gian rộng rãi với dung tích 470 lít |
Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh với tính năng khởi động bằng nút bấm |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến lùi và camera lùi giúp hỗ trợ đỗ xe an toàn |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa ở cả 4 bánh, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
---|---|
Túi khí | 6 túi khí (trước, bên, đầu gối và rèm) |
Hệ thống hỗ trợ lái xe | Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC), hệ thống hỗ trợ ổn định thân xe (VSC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Cảm biến và camera | Cảm biến lùi và camera lùi hỗ trợ đỗ xe an toàn |
Hệ thống cảnh báo | Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường |
Khóa an toàn | Khóa an toàn cho trẻ em, khóa cửa tự động khi xe di chuyển |