Tổng quan
Thư viện
Vận hành
Chế độ lái SPORT
Đơn giản - hiệu quả - mạnh mẽ với chế độ lái SPORT chỉ bằng một nút bấm, bạn sẽ trải nghiệm ngay lập tức khả năng tăng tốc SPORT.Cấu trúc giảm tiếng ồn
Với việc sử dụng nhiều vật liệu cách âm mới tại nhiều vị trí trên khung sườn kết hợp với cấu trức thân xe khoa học.Hệ thống treo
Hệ thống treo với thiết kế MsPherson và hệ thống treo sau loại dây dầm xoắn kết hợp thanh cần bằng hấp thụ xung lựcHộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp CVT vận hành trên một hệ thống bánh đai - dây thép cho khả năng biến thiên vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các cấp số.An toàn
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC giúp cân bằng khi xe chạy trên đường trơn trượt.Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử VSC được điều khiển bằng hệ thống tự động, giúp kiểm soát và tăng cường độ cân bằng cho xe.Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đang cùng di chuyển.Hệ thống chống bó cứng phanh
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục.Thông số kỹ thuật
Động Cơ
Động cơ: 1.8L Hybrid Dynamic Force
Công suất cực đại: 98 mã lực tại 5.200 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại: 142 Nm tại 3.600 – 4.000 vòng/phút
Hệ thống truyền động: Hộp số biến thiên liên tục CVT với công nghệ Hybrid
Tính năng đặc biệt: Hệ thống Hybrid Synergy Drive (HSD) kết hợp giữa động cơ xăng và động cơ điện, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu
Khung Gầm
Hệ thống treo trước: Độc lập, kiểu McPherson với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau: Độc lập, liên kết đa điểm (Multi-Link)
Phanh trước: Đĩa thông gió
Phanh sau: Đĩa
Khung gầm: Khung gầm chắc chắn với cấu trúc thân xe ổn định và khả năng kiểm soát cao
Ghế ngồi | Bọc da, điều chỉnh điện 10 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ |
---|---|
Vô lăng | Vô lăng bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các nút điều khiển âm thanh và hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB và Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện, gương chiếu hậu chỉnh điện và sấy gương |
Cốp sau | Cốp sau điều chỉnh điện, không gian rộng rãi với dung tích 470 lít |
Kích thước tổng thể | 4.620 x 1.775 x 1.465 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Mâm xe | Mâm hợp kim 17 inch |
Đèn pha | Đèn pha LED với chức năng tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ |
Cánh cửa | Cửa sổ chỉnh điện với chức năng chống kẹt, cửa ra vào với tính năng khóa thông minh |
Cốp sau | Cốp sau điều chỉnh điện, dung tích 470 lít |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau |
---|---|
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối Bluetooth, USB, Apple CarPlay/Android Auto |
Ghế ngồi | Ghế bọc da, điều chỉnh điện 10 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ |
Vô lăng | Vô lăng bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các nút điều khiển âm thanh và hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện với chức năng chống kẹt |
Cốp sau | Cốp sau điều chỉnh điện, không gian rộng rãi với dung tích 470 lít |
Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh với tính năng khởi động bằng nút bấm |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến lùi và camera lùi giúp hỗ trợ đỗ xe an toàn |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa ở cả 4 bánh, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
---|---|
Túi khí | 6 túi khí (trước, bên, đầu gối và rèm) |
Hệ thống hỗ trợ lái xe | Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC), hệ thống hỗ trợ ổn định thân xe (VSC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Cảm biến và camera | Cảm biến lùi và camera lùi hỗ trợ đỗ xe an toàn |
Hệ thống cảnh báo | Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường |
Khóa an toàn | Khóa an toàn cho trẻ em, khóa cửa tự động khi xe di chuyển |