Tổng quan
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA WIGO
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí | |
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 437.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 95.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Năm
Lãi suất vay
%/năm
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Vui lòng lựa chọn dòng xe và nơi đăng ký để tính phí trả góp
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
*Lưu ý: Bảng giá lăn bánh này là tạm tính, Quý Khách liên hệ với Hotline kinh doanh:0386 222 899 để nhận giảm giá tốt nhất.
Toyota Wigo G 2024 là phiên bản cao cấp của dòng xe Wigo, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, năng động và nhiều tính năng tiện nghi. Được trang bị động cơ 1.2L, 4 xy-lanh thẳng hàng, Wigo G cung cấp công suất 86 mã lực, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp, mang lại hiệu suất lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.Tính năng nổi bật:
- Thiết kế hiện đại: Wigo G sở hữu vẻ ngoài thể thao với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha halogen và các đường nét thiết kế tinh tế, mang đến một phong cách trẻ trung và năng động.
- Nội thất tiện nghi: Bên trong, xe được trang bị ghế bọc nỉ, hệ thống điều hòa, màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp giải trí và kết nối Bluetooth, mang lại sự thoải mái tối ưu cho hành trình.
- An toàn hàng đầu: Toyota Wigo G được trang bị hệ thống phanh ABS với EBD, túi khí kép, và hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách.
- Khả năng vận hành vượt trội: Hệ thống treo trước dạng MacPherson và treo sau dạng dầm xoắn giúp xe ổn định và êm ái trên các cung đường khác nhau.
Thư viện
Vận hành
Hệ thống treo
Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp WIGO vận hành êm mượt và ổn địnhĐộng cơ
TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ xuyên suốt chặng đường dàiThiết kế
Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp , hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi nẻo đườngAn toàn
Dây đeo an toàn
Hai túi khí, người lái và hành khách phía trước kết hợp cùng đai đeo an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí.Hệ thống chống bó cứng phanh
Được trang bị phanh ABS giúp người lái có thể điều khiển xe an toàn trong những tình huống nguy cấpISOFIX
Điểm kết nối ghế an toàn của trẻ em với tiêu chuẩn ISOFIX giúp hành khách hoàn toàn yên tâm cho trẻ nhỏ khi trên xeTúi Khí
Hai túi khí, người lái và hành khách giúp người lái an tâm di chuyểnThông số kỹ thuật
Thông số | Toyota Wigo 2024 (Số sàn) | Toyota Wigo 2024 (Số tự động) |
---|---|---|
Loại động cơ | 1.2L, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, VVT-i | 1.2L, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, VVT-i |
Dung tích | 1.197 cc | 1.197 cc |
Công suất cực đại | 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 107 Nm tại 4.200 vòng/phút | 107 Nm tại 4.200 vòng/phút |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Chiều dài | 3.655 mm | 3.655 mm |
Chiều rộng | 1.665 mm | 1.665 mm |
Chiều cao | 1.525 mm | 1.525 mm |
Thông số nội thất | Toyota Wigo 2024 |
---|---|
Vô lăng | Bọc da, tích hợp nút bấm |
Ghế ngồi | Chất liệu nỉ cao cấp |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch |
Điều hòa | Chỉnh tay |
Thông số ngoại thất | Toyota Wigo 2024 |
---|---|
Cụm đèn trước | Halogen |
Đèn LED ban ngày | Có |
Mâm xe | 14 inch hợp kim |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Thông số tiện nghi | Toyota Wigo 2024 |
---|---|
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
Kết nối điện thoại | Apple CarPlay, Android Auto |
Khởi động | Nút bấm khởi động |
Cổng USB | 2 cổng trước, 2 cổng sau |
Thông số an toàn | Toyota Wigo 2024 |
---|---|
Hệ thống phanh | Phanh ABS, EBD |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Túi khí | 2 túi khí |