Tổng quan
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA VELOZ CROSS
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí | |
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 794.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 95.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Năm
Lãi suất vay
%/năm
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Vui lòng lựa chọn dòng xe và nơi đăng ký để tính phí trả góp
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
*Lưu ý: Bảng giá lăn bánh này là tạm tính, Quý Khách liên hệ với Hotline kinh doanh:0386 222 899 để nhận giảm giá tốt nhất.
Toyota Veloz Cross Top là phiên bản cao cấp với thiết kế hiện đại và mạnh mẽ, phù hợp cho những gia đình năng động. Xe sở hữu ngoại thất thể thao với đèn LED, mâm hợp kim 17 inch, cùng các chi tiết tinh tế. Nội thất rộng rãi, tiện nghi với ghế da cao cấp, màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Veloz Cross Top còn trang bị nhiều tính năng an toàn như camera 360, hệ thống cảnh báo điểm mù, và 6 túi khí, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự tiện lợi và phong cách.Thư viện
Vận hành
Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ cho phép chuyển động linh hoạt trong đô thị (4.9m với phiên bản Veloz Crhttps://toyotabinhchanhhcm.com/wp-admin/admin.php?page=wpcodeoss CVT)Động cơ
Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105Hp tại vòng tua 6000rpm mang lại cảm giác vận hành mạnh mẽ.Hệ thống truyền lực
Được phát triển trên nền tảng dẫn động cầu trước kết hợp hệ thống treo mới, mang lại cảm giác vận hành êm ái, thư thái trên mọi hành trình.Hộp số
Hộp số tự dộng vô cấp (CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt góp phần tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.Phanh tay điện tử
Được trang bị tương tự các dòng xe cao cấp, đảm bảo an toàn cho người lái xe & hành khách trên xeAn toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảm biến đặt phía phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn.Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêngHệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. Khi chuẩn bị chuyển làn đường, người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào vùng mù, vốn là những vị trí khuất tầm nhìn trên gương chiếu hậu ngoài xe.Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người láiHệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Sử dụng tín hiệu từ các cảm biến gia tốc dọc, gia tốc ngang của thân xe, cảm biến tốc độ các bánh xe được thu thập để xác định trạng thái chuyển động thực tế và so sánh kết quả này với góc quay vô lăng từ đó đưa ra các lệnh điều khiển phanh, hoặc giảm công suất động cơ xe giúp hỗ trợ kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.Túi khí
Được trang bị 6 túi khí an toàn cho bạn an tâm trên toàn bộ hành trình: túi khí người lái & hành khách phía trước & túi khí bên hông phía trước & túi khí rèmĐèn chiếu xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trướcCamera hỗ trợ đỗ xe
Hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe. Đặc biệt phiên bản Veloz Cross CVT Top được trang bị camera 360 độ.Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDA) sử dụng camera trước của xe để phát hiện làn đường khởi hành khi đi trên những con đường thẳng với vạch kẻ rõ ràng, mép đường và lề đường. Trạng thái hoạt động của hệ thống được biểu thị thông qua hình minh họa đánh dấu làn đường màu trên Màn hình đa thông tin (MID) của xeHệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanhThông số kỹ thuật
Thông số | Toyota Veloz Cross CVT | Toyota Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Kích thước Dài x Rộng x Cao | 4.475 mm x 1.750 mm x 1.700 mm | 4.475 mm x 1.750 mm x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.750 mm | 2.750 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm | 205 mm |
Khung xe | Khung liền khối | Khung liền khối |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Thông số | Toyota Veloz Cross CVT | Toyota Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | Da cao cấp |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 9 inch |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp nút điều khiển | Bọc da, tích hợp nút điều khiển |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động |
Thông số | Toyota Veloz Cross CVT | Toyota Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Đèn pha | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Mâm xe | 16 inch | 17 inch |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập tự động, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập tự động, tích hợp đèn báo rẽ |
Thông số | Toyota Veloz Cross CVT | Toyota Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Kết nối điện thoại | Apple CarPlay, Android Auto | Apple CarPlay, Android Auto |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Camera 360 | Không | Có |
Thông số | Toyota Veloz Cross CVT | Toyota Veloz Cross CVT Top |
---|---|---|
Kích thước Dài x Rộng x Cao | 4.475 mm x 1.750 mm x 1.700 mm | 4.475 mm x 1.750 mm x 1.700 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.750 mm | 2.750 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm | 205 mm |
Khung xe | Khung liền khối | Khung liền khối |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |