Tổng quan
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA COROLLA CROSS
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí | |
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 1.560.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 437.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 95.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Thư viện
Ngoại thất
Ngoại thất của Toyota Corolla Cross 1.8V gây ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế năng động và hiện đại. Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc sảo, tạo nên vẻ ngoài đầy cá tính. Cản trước thể thao kết hợp với các đường nét góc cạnh không chỉ tăng cường tính khí động học mà còn làm nổi bật phong cách mạnh mẽ của xe. Với các đường gân nổi trên thân xe và bánh xe hợp kim đa chấu, Corolla Cross 1.8V thể hiện sự thanh lịch và phong cách, phù hợp với những ai yêu thích sự nổi bật trên mọi hành trình.
Nội thất
Nội thất của Toyota Corolla Cross 1.8V được thiết kế để mang đến sự thoải mái và sang trọng tối đa. Không gian nội thất rộng rãi, được bọc da cao cấp, kết hợp với ghế ngồi điều chỉnh điện giúp hành khách tận hưởng những chuyến đi dễ chịu. Màn hình cảm ứng 9 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cung cấp các chức năng giải trí và điều khiển thông minh. Hệ thống điều hòa tự động và các ngăn chứa đồ tiện lợi đảm bảo sự thuận tiện trong suốt hành trình. Corolla Cross 1.8V còn trang bị hệ thống âm thanh chất lượng cao, mang lại trải nghiệm nghe nhạc tuyệt vời cho cả gia đình.
Vận hành
Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.An toàn
Đèn chiếu xa tự động
Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Phát hiện các xe di chuyển đến gần trong vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái.Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước & camera giúp phát hiện phương tiện phía trước. Đồng thời, tự động điều chỉnh tốc độ, đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường
Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.Thông số kỹ thuật
Thông Số | Bản Xăng | Bản Hybrid |
---|---|---|
Động cơ | 1.8L 4 xi-lanh | 1.8L 4 xi-lanh + Motor điện |
Công suất tối đa | 138 mã lực | 122 mã lực |
Mô-men xoắn tối đa | 172 Nm | 97 Nm/ 163 Nm (Động cơ điện) |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Chiều dài tổng thể | 4.460 mm | 4.460 mm |
Chiều rộng tổng thể | 1.825 mm | 1.825 mm |
Chiều cao tổng thể | 1.620 mm | 1.620 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.640 mm | 2.640 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 161 mm | 161 mm |
Thông Số | Bản Xăng | Bản Hybrid |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế lái | Điều chỉnh điện 8 hướng | Điều chỉnh điện 8 hướng |
Ghế hành khách | Điều chỉnh điện 4 hướng | Điều chỉnh điện 4 hướng |
Màn hình giải trí | 9 inch | 10 inch |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto | Apple CarPlay, Android Auto |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Thông Số | Bản Xăng | Bản Hybrid |
---|---|---|
Đèn pha | LED | LED |
Lưới tản nhiệt | Lớn và hiện đại | Lớn và hiện đại |
Cản trước | Thể thao | Thể thao |
Gương chiếu hậu | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
La-zăng | 18 inch hợp kim | 18 inch hợp kim |
Thông Số | Bản Xăng | Bản Hybrid |
---|---|---|
Hệ thống sạc không dây | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 6 | 8 |
Màn đa thông tin | 12.3 inch | 12.3 inch |
Đèn báo chế độ Eco | Không | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Thông Số | Bản Xăng | Bản Hybrid |
---|---|---|
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense | Có | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Không | Có |
Hệ thống túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí |
Cảm biến đỗ xe trước/sau | Có | Có |