Bảng giá Toyota 2024 cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các dòng xe Toyota đang có mặt trên thị trường. Với sự cải tiến liên tục và công nghệ tiên tiến, Toyota mang đến cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn hấp dẫn. Hãy cùng điểm qua bảng giá và thông tin chi tiết về từng mẫu xe Toyota trong 10/2024.
Toyota Wigo
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Toyota Wigo 1.2MT | 360,000,000 |
Toyota Wigo 1.2AT | 405,000,000 |
Toyota Vios
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Toyota Vios 1.5E | 458,000,000 |
Toyota Vios 1.5E CVT | 488,000,000 |
Toyota Vios 1.5G CVT | 545,000,000 |
Toyota Corolla Altis
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Toyota Corolla Altis 1.8G | 725,000,000 |
Toyota Corolla Altis 1.8V | 780,000,000 |
Toyota Corolla Altis 1.8HEV | 870,000,000 |
Toyota Camry
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Toyota Camry 2.0Q | 1,220,000,000 |
Toyota Camry 2.5Q | 1,405,000,000 |
Toyota Camry 2.5HV | 1,495,000,000 |
Toyota Raize
*Lưu ý: Màu trắng ngọc trai nóc đen: + 11,000,000 VNĐ
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Toyota Raize 1.0 Turbo | 498,000,000 |
Toyota Yaris Cross
*Lưu ý: Giá cao hơn 12,000,000 VNĐ so với xe màu cơ bản (Áp dụng với màu Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng/Đen)
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Toyota Yaris Cross 1.5V | 650,000,000 |
Toyota Yaris Cross 1.5HEV | 765,000,000 |
Toyota Corolla Cross
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Toyota Corolla Cross 1.8V | 820,000,000 |
Toyota Corolla Cross 1.8HEV | 905,000,000 |
Toyota Avanza Premio
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Toyota Avanza Premio MT (Số sàn) | 558,000,000 |
Toyota Avanza Premio AT | 598,000,000 |
Toyota Veloz Cross
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Toyota Veloz Cross | 638,000,000 |
Toyota Veloz Cross Top | 660,000,000 |
Toyota Innova Cross
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Toyota Innova Cross 2.0V | 810,000,000 |
Toyota Innova Cross 2.0HEV | 990,000,000 |
Toyota Fortuner
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
Toyota Fortuner 2.4D (FK) | 1,055,000,000 |
Toyota Fortuner 2.7G (FX) | 1,165,000,000 |
Toyota Fortuner 2.4D Legender 4×2 (FKS) | 1,185,000,000 |
Toyota Fortuner 2.7G 4×4 AT (FV) | 1,250,000,000 |
Toyota Fortuner 2.8D Legender 4×4 (FVS) | 1,350,000,000 |
Tại sao nên tham khảo bảng giá Toyota 2024?
Việc theo dõi bảng giá Toyota 2024 giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá cả và các lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu của mình. Điều này không chỉ giúp bạn so sánh giữa các mẫu xe mà còn cung cấp thông tin về các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt của từng đại lý.