Tổng quan
Camry 2.5HEV MID – Sedan Hybrid đẳng cấp cho doanh nhân hiện đại
Camry 2.5HEV MID là mẫu sedan hạng D nổi bật với thiết kế sang trọng, vận hành êm ái và công nghệ hybrid thân thiện môi trường. Phiên bản MID hướng tới khách hàng doanh nhân, muốn kết hợp giữa trải nghiệm cao cấp và tiết kiệm chi phí sử dụng.
Xe sử dụng động cơ xăng 2.5L kết hợp mô-tơ điện. Tổng công suất mạnh mẽ, giúp tăng tốc mượt và phản hồi nhanh. Hệ thống hybrid thế hệ mới cũng mang đến sự yên tĩnh khi vận hành – điểm cộng lớn của dòng xe này.
Khoang nội thất Camry 2.5HEV MID rộng rãi và tinh tế. Ghế da cao cấp, điều hòa tự động 3 vùng, màn hình cảm ứng trung tâm là những tiện nghi nổi bật. Người dùng sẽ hài lòng với không gian tiện nghi và cách âm vượt trội.
Xe còn được trang bị gói Toyota Safety Sense tiên tiến. Các tính năng như cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo lệch làn hay kiểm soát hành trình chủ động giúp nâng cao độ an toàn.
Nếu bạn cần một chiếc sedan cao cấp, tiết kiệm và vận hành êm ái, Camry 2.5HEV MID là lựa chọn lý tưởng. Bạn có thể xem thêm so sánh các phiên bản Camry Hybrid để chọn chiếc phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Thư viện
Vận hành

Hệ thống túi khí
Hệ thống 7 túi khí được phân bổ ở các vị trí trọng yếu, đảm bảo sự an toàn của hành khách trong suốt hành trình
Hệ thống chỗ ngồi
Khoang hành khách được thiết kế rộng rãi, tối ưu không gian
Định hướng thiết kế toàn cầu mới của Toyota (TNGA)
Với triết lý tạo ra những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết, Thông qua định hướng TNGA, Toyota đã thiết kê lại toàn bộ cấu trúc khung gầm, củng cố nền tảng cốt lõi và mang lại khả năng vận hành tuyệt vời hơn cho khách hàng. 03 lợi ích mà TNGA mang lại bao gồm: 1. Tính linh hoạt, 2. Tính ổn định, 3. Tầm quan sát
Động cơ
Song song với công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5, động cơ xăng cũng được nâng cấp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu, hướng đến giảm phát thải, đem lại trải nghiệm lái đầy hứng khởi
Hệ thống phanh
Với triết lý thiết kế định hướng toàn cầu mới của Toyota, hệ thống phanh hỗ trợ tăng tính linh hoạt, tạo trải nghiệm lái thoải mái cho người dùngAn toàn

Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước & camera giúp phát hiện phương tiện phía trước. Đồng thời, tự động điều chỉnh tốc độ, đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người láiThông số kỹ thuật
Thông số | Camry 2.0Q | Camry 2.5 HEV Mid | Camry 2.5 HEV Top |
---|---|---|---|
Động cơ | 2.0L Dynamic Force | 2.5L Hybrid | 2.5L Hybrid |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 170 / 6,600 | 184 / 5,700 | 184 / 5,700 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206 / 4,000 – 4,900 | 221 / 3,600 – 5,200 | 221 / 3,600 – 5,200 |
Hộp số | CVT | E-CVT | E-CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone | Double Wishbone | Double Wishbone |
Kích thước lốp | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Thông số | Camry 2.0Q | Camry 2.5 HEV Mid | Camry 2.5 HEV Top |
---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 12.3 inch | Cảm ứng 12.3 inch | Cảm ứng 12.3 inch |
Âm thanh | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL |
Hệ thống kết nối | Apple CarPlay, Android Auto | Apple CarPlay, Android Auto | Apple CarPlay, Android Auto |
Màn đa thông tin | TFT 12,3 inch | TFT 12,3 inch | TFT 12,3 inch |
Làm mát ghế | Không | Có | Có |
Thông số | Camry 2.0Q | Camry 2.5 HEV Mid | Camry 2.5 HEV Top |
---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4915 x 1840 x 1445 mm | 4915 x 1840 x 1445 mm | 4915 x 1840 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2825 mm | 2825 mm | 2825 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm | 140 mm | 140 mm |
Đèn trước | LED projector | LED projector | LED projector |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Ống xả | Đơn | Kép | Kép |
Tiện nghi | Camry 2.0Q | Camry 2.5 HEV Mid | Camry 2.5 HEV Top |
---|---|---|---|
Cửa số trời | Có | Có | Toàn cảnh |
Rèm che nắng kính sau | Có | Có | Có |
Hệ thống lọc ion âm | Không | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 7 inch TFT | 7 inch TFT | 7 inch TFT |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
HUD | Có | Có | Có |
Tính năng an toàn | Camry 2.0Q | Camry 2.5 HEV Mid | Camry 2.5 HEV Top |
---|---|---|---|
Hệ thống phanh | ABS, EBD, BA | ABS, EBD, BA | ABS, EBD, BA |
Túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí |
Hệ thống hỗ trợ lái xe | VSC, TRC | VSC, TRC | VSC, TRC, LDA, LTA |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Cảnh báo va chạm trước | Cảnh báo va chạm trước | Cảnh báo va chạm trước, phanh tự động |
Toyota safety sense | PCS, LDA, LTA, DRCC, AHD | PCS, LDA, LTA, DRCC, AHD | PCS, LDA, LTA, DRCC, AHD |
Cảm biến đỗ xe | 8 cảm biến | 8 cảm biến | 8 cảm biến |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có | Không có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có |