Tổng quan
Toyota Camry 2.0Q – Sedan cao cấp, thiết kế lịch lãm, vận hành tiết kiệm
Camry 2.0Q là phiên bản sử dụng động cơ xăng duy nhất trong dải sản phẩm Camry 2025 tại Việt Nam. Xe hướng đến nhóm khách hàng doanh nhân, quản lý cấp cao hoặc người dùng cá nhân đang tìm kiếm một chiếc sedan cao cấp, đẳng cấp và đáng tin cậy.
Thiết kế Camry 2.0Q sang trọng và hiện đại
Camry 2.0Q sở hữu ngoại thất tinh tế với lưới tản nhiệt mạ chrome, đèn pha LED projector và dải LED ban ngày nổi bật. Xe sử dụng mâm hợp kim 18 inch, đèn hậu thiết kế mới và chiều dài tổng thể đạt 4.920 mm, mang lại dáng vẻ sang trọng, thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Khoang cabin được hoàn thiện kỹ lưỡng. Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, điều hòa tự động 3 vùng độc lập, cửa gió hàng ghế sau và màn hình giải trí trung tâm 12,3 inch đều là trang bị tiêu chuẩn trên Camry 2.0Q.
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Camry 2.0Q sử dụng động cơ Dynamic Force 2.0L mới, sản sinh công suất 170 mã lực và mô-men xoắn 202 Nm. Hộp số vô cấp CVT mang lại cảm giác lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với di chuyển trong phố hoặc đường dài. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ 5,9L/100km.
An toàn đầy đủ với Toyota Safety Sense
Camry 2.0Q được trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense 3.0 với hàng loạt tính năng như cảnh báo va chạm, cảnh báo lệch làn, giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng, đèn pha tự động và cảnh báo điểm mù. Ngoài ra còn có hệ thống phanh ABS, EBD, BA, VSC, camera lùi và 7 túi khí.
Thư viện
Vận hành

Hệ thống túi khí
Hệ thống 7 túi khí được phân bổ ở các vị trí trọng yếu, đảm bảo sự an toàn của hành khách trong suốt hành trình
Hệ thống chỗ ngồi
Khoang hành khách được thiết kế rộng rãi, tối ưu không gian
Định hướng thiết kế toàn cầu mới của Toyota (TNGA)
Với triết lý tạo ra những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết, Thông qua định hướng TNGA, Toyota đã thiết kê lại toàn bộ cấu trúc khung gầm, củng cố nền tảng cốt lõi và mang lại khả năng vận hành tuyệt vời hơn cho khách hàng. 03 lợi ích mà TNGA mang lại bao gồm: 1. Tính linh hoạt, 2. Tính ổn định, 3. Tầm quan sát
Động cơ
Song song với công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5, động cơ xăng cũng được nâng cấp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu, hướng đến giảm phát thải, đem lại trải nghiệm lái đầy hứng khởi
Hệ thống phanh
Với triết lý thiết kế định hướng toàn cầu mới của Toyota, hệ thống phanh hỗ trợ tăng tính linh hoạt, tạo trải nghiệm lái thoải mái cho người dùngAn toàn

Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước & camera giúp phát hiện phương tiện phía trước. Đồng thời, tự động điều chỉnh tốc độ, đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người láiThông số kỹ thuật
Thông số | Camry 2.0Q | Camry 2.5 HEV Mid | Camry 2.5 HEV Top |
---|---|---|---|
Động cơ | 2.0L Dynamic Force | 2.5L Hybrid | 2.5L Hybrid |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 170 / 6,600 | 184 / 5,700 | 184 / 5,700 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 206 / 4,000 – 4,900 | 221 / 3,600 – 5,200 | 221 / 3,600 – 5,200 |
Hộp số | CVT | E-CVT | E-CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone | Double Wishbone | Double Wishbone |
Kích thước lốp | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Thông số | Camry 2.0Q | Camry 2.5 HEV Mid | Camry 2.5 HEV Top |
---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 3 vùng | Tự động 3 vùng |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 12.3 inch | Cảm ứng 12.3 inch | Cảm ứng 12.3 inch |
Âm thanh | 9 loa JBL | 9 loa JBL | 9 loa JBL |
Hệ thống kết nối | Apple CarPlay, Android Auto | Apple CarPlay, Android Auto | Apple CarPlay, Android Auto |
Màn đa thông tin | TFT 12,3 inch | TFT 12,3 inch | TFT 12,3 inch |
Làm mát ghế | Không | Có | Có |
Thông số | Camry 2.0Q | Camry 2.5 HEV Mid | Camry 2.5 HEV Top |
---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4915 x 1840 x 1445 mm | 4915 x 1840 x 1445 mm | 4915 x 1840 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2825 mm | 2825 mm | 2825 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm | 140 mm | 140 mm |
Đèn trước | LED projector | LED projector | LED projector |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Ống xả | Đơn | Kép | Kép |
Tiện nghi | Camry 2.0Q | Camry 2.5 HEV Mid | Camry 2.5 HEV Top |
---|---|---|---|
Cửa số trời | Có | Có | Toàn cảnh |
Rèm che nắng kính sau | Có | Có | Có |
Hệ thống lọc ion âm | Không | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 7 inch TFT | 7 inch TFT | 7 inch TFT |
Cửa sổ trời | Không có | Không có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
HUD | Có | Có | Có |
Tính năng an toàn | Camry 2.0Q | Camry 2.5 HEV Mid | Camry 2.5 HEV Top |
---|---|---|---|
Hệ thống phanh | ABS, EBD, BA | ABS, EBD, BA | ABS, EBD, BA |
Túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí |
Hệ thống hỗ trợ lái xe | VSC, TRC | VSC, TRC | VSC, TRC, LDA, LTA |
Hệ thống cảnh báo va chạm | Cảnh báo va chạm trước | Cảnh báo va chạm trước | Cảnh báo va chạm trước, phanh tự động |
Toyota safety sense | PCS, LDA, LTA, DRCC, AHD | PCS, LDA, LTA, DRCC, AHD | PCS, LDA, LTA, DRCC, AHD |
Cảm biến đỗ xe | 8 cảm biến | 8 cảm biến | 8 cảm biến |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có | Không có | Có |
Camera 360 | Không | Không | Có |