Tổng quan
Toyota Fortuner 2.4AT 4x2 – SUV 7 chỗ mạnh mẽ, bền bỉ
Toyota Fortuner 2.4AT 4x2 là phiên bản số tự động 1 cầu, sử dụng động cơ dầu 2.4L, phù hợp cho khách hàng cần một mẫu SUV 7 chỗ rộng rãi, vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị hộp số tự động 6 cấp, hệ thống khung gầm chắc chắn, cho khả năng di chuyển linh hoạt trên nhiều điều kiện đường sá.
Thiết kế ngoại thất thể thao, nội thất rộng rãi với ghế da, màn hình giải trí cảm ứng, điều hòa tự động 2 vùng, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm. Fortuner 2.4AT còn được tích hợp các tính năng an toàn như cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, 7 túi khí và camera lùi.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho gia đình 3 thế hệ, người thường xuyên đi công tác xa, hoặc doanh nghiệp cần xe SUV bền bỉ – giá trị lâu dài.
Thư viện
Vận hành

Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.
Khung gầm
Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.
Chế độ lái
Tuỳ vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ POWER giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).An toàn

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Hệ thống túi khí
Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác ộng phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.
Hệ thống kiểm soát móc kéo
Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành rên đường trơn trượt.
Tính năng nháy đèn khi phanh khẩn cấp (EBS)
Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe sẽ tự động nháy sáng trong tình huống người lái phanh gấp. Nhờ đó sẽ cảnh báo cho các xe phía sau kịp thời xử lý để tránh xảy ra va chạm.
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp tăng cường tín hiệu cảnh báo khi phanh đối với phương tiện hoặc người đi đường di chuyển phía sau xe, tránh những va chạm bất ngờ có thể xảy ra.Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Loại động cơ | 2GD-FTV, 4 xi-lanh thẳng hàng, diesel tăng áp |
Dung tích xy-lanh | 2.393 cc |
Công suất cực đại | 147 mã lực tại 3.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 400 Nm tại 1.600–2.000 vòng/phút |
Hệ dẫn động | Cầu sau (4×2) |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, lò xo, ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo, ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | Đĩa thông gió (trước & sau) |
Gầm xe (khoảng sáng) | 219 mm |
Loại khung gầm | Body-on-frame (khung rời chắc chắn) |
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Chất liệu ghế | Da tổng hợp |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp nút bấm |
Điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, chỉnh ngả lưng |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 sang hai bên |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch, kết nối |
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Đèn chiếu sáng | Bi-LED, bật/tắt tự động |
Đèn ban ngày | Dạng LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh – gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Mâm xe | 17 inch hợp kim |
Đèn hậu | LED dạng chữ L |
Cánh lướt gió sau | Tích hợp đèn báo phanh trên cao |
Ăng-ten | Dạng vây cá |
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm | Có |
Điều hòa | Tự động 2 vùng, cửa gió sau |
Kết nối điện thoại | Bluetooth, USB, Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Sạc điện thoại | 12V & cổng USB |
Hệ thống ga tự động (Cruise Control) | Không trang bị |
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Số túi khí | 7 túi khí |
ABS – EBD – BA | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 2 cảm biến sau |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |