Tổng quan
Toyota Hilux 2.4L 4x2 AT – Bán tải thực dụng, tiện nghi và dễ lái
Toyota Hilux 2.4L 4x2 AT là dòng bán tải số tự động 1 cầu được ưa chuộng nhờ sự bền bỉ, vận hành tiết kiệm và tính tiện dụng cao. Với thiết kế mạnh mẽ, khung gầm chắc chắn và trang bị vừa đủ, mẫu xe này phù hợp với cả nhu cầu công việc và sử dụng cá nhân.
Động cơ và khả năng vận hành Hilux 2.4L 4x2 AT
Xe được trang bị động cơ diesel 2.4L tăng áp, cho công suất tối đa 147 mã lực và mô-men xoắn 400Nm. Hộp số tự động 6 cấp giúp xe vận hành mượt mà, dễ kiểm soát. Hệ dẫn động cầu sau giúp tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với điều kiện đường đô thị.
Ngoại thất khỏe khoắn, phù hợp mọi nhu cầu
Hilux 2.4L 4x2 AT có thiết kế mạnh mẽ với lưới tản nhiệt mạ chrome, cụm đèn pha Halogen phản xạ đa hướng và gương chiếu hậu tích hợp xi-nhan. Kích thước tổng thể gọn gàng, gầm xe cao, linh hoạt khi leo lề hay đi đường gồ ghề nhẹ.
Nội thất tiện nghi, thực dụng cho người dùng hiện đại
Bên trong cabin, xe sử dụng ghế nỉ, điều hòa chỉnh tay, màn hình cảm ứng trung tâm hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto. Vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh, hệ thống âm thanh 6 loa mang lại trải nghiệm đủ dùng.
An toàn tiêu chuẩn cho mọi hành trình
Về trang bị an toàn, Hilux sở hữu các công nghệ thiết yếu như ABS, EBD, BA, VSC, HAC và cảm biến lùi. Đây là những tính năng giúp xe đảm bảo an toàn khi di chuyển trong mọi điều kiện.
Xem thêm: Toyota Innova Cross 2025
Thư viện
Vận hành

Hộp tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp mới được thiết kế thông minh hơn giúp HILUX vận hành hiệu quả và ít tiêu hao nhiên liệu. Hơn nữa, người lái có thể linh hoạt lựa chọn giữa chế độ ECO và POWER, vừa thân thiện môi trường vừa nâng cao trải nghiệm lái hiệu quả.
Cấu trúc khung gầm
Khung gầm vững chắc cùng thiết kế cấu tạo kiên cố giúp xe của bạn vừa bền bỉ vừa vận hành êm ái suốt chặng đường dài.
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước và sau được tối ưu hóa nhằm đem đến độ ổn định và khả năng kiểm soát hành trình vượt trội.
Động cơ
Động cơ Diezen với công nghệ Turbo tăng áp và công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp giúp điều chỉnh chính xác tỷ lệ khi nhiên liệu, góp phần tối ưu hóa công suất động cơ và tiêu hao nhiên liệu.
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống TRC tác động lên áp suất phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.An toàn

Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Giúp chống trượt bánh trước hoặc sau khi vào cua bằng cách giảm công suất động cơ và tác dụng lực phanh tự động vào bánh xe.
Dây đai an toàn ELR 3 điểm
Tất cả các ghế (bao gồm cả ghế giữa hàng ghế phía sau) đều được trang bị dây an toàn ELR 3 điểm vì sự an toàn của mọi hành khách đề được quan tâm tỉ mỉ bởi HILUX.
Túi khí
Hilux được trang bị hệ thống túi khí nhằm đảm bảo an toàn cho mọi hành khách trên xe, bao gồm: hành khách phía trước, túi khí đầu gối cho người lái, túi khí bên hông ghế trước và túi khí rèm cho ghế trước và sau.
Cảm biến khoảng cách
HILUX mới được trang bị tới 6 cảm biến phát hiện vật thể xung quanh ở cự li gần, giúp cảnh báo trước những va chạm đột ngột khi xe lăn bánh.
Hệ thống kiểm soát kéo rơ moóc TSC
Khi kéo rơ moóc, hệ thống sẽ phát hiện sự lắc lư của rơ moóc và giúp triệt tiêu nó bằng cách kiểm soát phanh và đầu ra của động cơ.Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Hilux 2.4L 4×2 AT |
---|---|
Loại động cơ | 2GD-FTV (Diesel, tăng áp) |
Dung tích xy lanh | 2.393 cc |
Công suất tối đa | 174 mã lực @ 3.400 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 400 Nm @ 1.600–2.000 vòng/phút |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau (RWD) |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Chế độ lái | Có (Công suất cao/Tiết kiệm nhiên liệu) |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hệ thống treo trước/sau | Tay đòn kép / Nhíp lá |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió / Tang trống |
Hạng mục | Hilux 2.4L 4×2 AT |
---|---|
Chất liệu ghế | Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày/đêm |
Vô lăng | 3 chấu Urethane, tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
Số chỗ ngồi | 5 |
Hạng mục | Hilux 2.4L 4×2 AT |
---|---|
Kích thước (DxRxC) | 5.325 x 1.900 x 1.815 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.085 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 286 mm |
Đèn chiếu sáng | LED dạng thấu kính |
Đèn ban ngày | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Hệ thống đèn tự động | Có |
Vành và lốp | Mâm đúc 17 inch, lốp 265/65R17 |
Hạng mục | Hilux 2.4L 4×2 AT |
---|---|
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 9 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Kết nối | USB, Bluetooth, Apple CarPlay/Android Auto không dây |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Khóa cửa điện & từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) |
Khởi động bằng nút bấm | Không có |
Điều khiển hành trình | Có |
Hạng mục | Hilux 2.4L 4×2 AT |
---|---|
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense | Không có |
ABS / EBD / BA | Có |
VSC / TRC | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Góc trước, góc sau, phía sau |
Camera lùi | Có |
Số túi khí | 7 túi khí (gồm bên hông, rèm, đầu gối) |