v

Hiển thị 25–36 của 40 kết quả

913.000.000 

Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

Số chỗ : 5

Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp

Dung tích : 2.755 cm3

Nhiên liệu : Dầu

971.000.000 

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT

Dung tích : 1998cc

Nhiên liệu : Xăng/Petrol

990.000.000 

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 7

Hộp số : Số tự động vô cấp

Dung tích : 1987 cc

Nhiên liệu : Xăng Điện

1.033.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT

Dung tích : 2393cc

Nhiên liệu : Dầu/Diesel

1.096.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT

Dung tích : 2393cc

Nhiên liệu : Dầu

1.150.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT

Dung tích : 2694cc

Nhiên liệu : Xăng/Petrol

1.176.000.000 

Kiểu dáng : Hatchback

Số chỗ : 15 chỗ

Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT

Dung tích : 2755cc

Nhiên liệu : Dầu/Diesel

1.199.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT

Dung tích : 2694cc

Nhiên liệu : Xăng/Petrol

1.220.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động vô cấp CVT

Dung tích : 1.987 cc

Nhiên liệu : Phun xăng trực tiếp (D-4S)

1.236.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT

Dung tích : 2694cc

Nhiên liệu : Xăng

1.354.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT

Dung tích : 2393cc

Nhiên liệu : Dầu

1.460.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động vô cấp E-CVT

Dung tích : 2.488 cc

Nhiên liệu : Phun xăng trực tiếp (D-4S)