Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)
Số chỗ : 5
Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp
Dung tích : 2.755 cm3
Nhiên liệu : Dầu
Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT
Dung tích : 1998cc
Nhiên liệu : Xăng/Petrol
Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
Số chỗ : 7
Hộp số : Số tự động vô cấp
Dung tích : 1987 cc
Nhiên liệu : Xăng Điện
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT
Dung tích : 2393cc
Nhiên liệu : Dầu/Diesel
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT
Dung tích : 2393cc
Nhiên liệu : Dầu
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT
Dung tích : 2694cc
Nhiên liệu : Xăng/Petrol
Kiểu dáng : Hatchback
Số chỗ : 15 chỗ
Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT
Dung tích : 2755cc
Nhiên liệu : Dầu/Diesel
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT
Dung tích : 2694cc
Nhiên liệu : Xăng/Petrol
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Số tự động vô cấp CVT
Dung tích : 1.987 cc
Nhiên liệu : Phun xăng trực tiếp (D-4S)
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT
Dung tích : 2694cc
Nhiên liệu : Xăng
Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)
Số chỗ : 7 chỗ
Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT
Dung tích : 2393cc
Nhiên liệu : Dầu
Kiểu dáng : Sedan
Số chỗ : 5
Hộp số : Số tự động vô cấp E-CVT
Dung tích : 2.488 cc
Nhiên liệu : Phun xăng trực tiếp (D-4S)