Tổng quan
Toyota Wigo G CVT – Xe cỡ nhỏ đô thị lý tưởng cho người mua lần đầu
Toyota Wigo G CVT là mẫu hatchback cỡ A đang dần lấy lại vị thế nhờ thiết kế mới trẻ trung, hộp số CVT mượt mà và sự bền bỉ – tiết kiệm đặc trưng của thương hiệu Toyota. Một lựa chọn đơn giản nhưng "đúng cái cần" cho người đi phố mỗi ngày.
Mua xe lần đầu – Ai cũng từng đau đầu vì bài toán ngân sách & an tâm
Với ngân sách khoảng 400–500 triệu, người dùng thường rơi vào thế “lưng chừng”: mua xe cũ hên xui, hoặc cố thêm vài chục triệu để lấy xe mới nhưng lại lo "xe nhỏ, không mạnh". Thế nhưng, trong thực tế, phần lớn nhu cầu đi lại ở đô thị lại không cần tới xe lớn, chỉ cần xe đủ dùng – tiết kiệm – dễ xoay trở – ít hư vặt.
Đây chính là lý do Toyota Wigo G CVT trở lại mạnh mẽ và trở thành một trong những lựa chọn đáng giá nhất trong phân khúc.
Tại sao Wigo G CVT là chiếc xe "mua lần đầu" hợp lý?
Wigo mới được Toyota cải tiến toàn diện cả thiết kế, nội thất và công nghệ, mang đến nhiều điểm cộng thiết thực:
Hộp số CVT – mượt mà, dễ lái, tiết kiệm nhiên liệu (5-6L/100km)
Thiết kế mới thể thao, hiện đại, dễ tiếp cận cả người trẻ và phụ nữ
Trang bị an toàn đủ dùng: Camera lùi, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến sau
Khoang lái rộng rãi bất ngờ trong phân khúc A, phù hợp cho 4 người lớn ngồi thoải mái
Chi phí vận hành & bảo dưỡng cực thấp – lý tưởng cho người mới lái hoặc ngân sách hạn chế
Không cố “làm quá”, Wigo là chiếc xe thật thà – đúng giá trị: bạn bỏ ra bao nhiêu, sẽ nhận lại đúng từng ấy. Không có trang bị thừa, không tốn kém, không phiền phức.
Tổng kết – Lựa chọn khởi đầu an toàn & dễ chịu
Toyota Wigo G CVT không dành cho người thích xe nhiều công nghệ hay tốc độ. Nhưng nếu bạn cần một chiếc xe nhỏ gọn – bền bỉ – tiết kiệm và cực kỳ dễ dùng để “bắt đầu cuộc sống có ô tô” thì Wigo xứng đáng để bạn trải nghiệm.
Thư viện
Vận hành

Hệ thống treo
Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp WIGO vận hành êm mượt và ổn định
Động cơ
TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài
Thiết kế
Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp , hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi nẻo đườngAn toàn

Dây đeo an toàn
Hai túi khí, người lái và hành khách phía trước kết hợp cùng đai đeo an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí.
Hệ thống chống bó cứng phanh
Được trang bị phanh ABS giúp người lái có thể điều khiển xe an toàn trong những tình huống nguy cấp
ISOFIX
Điểm kết nối ghế an toàn của trẻ em với tiêu chuẩn ISOFIX giúp hành khách hoàn toàn yên tâm cho trẻ nhỏ khi trên xe
Túi Khí
Hai túi khí, người lái và hành khách giúp người lái an tâm di chuyểnThông số kỹ thuật
Thông số | Toyota Wigo 2024 (Số sàn) | Toyota Wigo 2024 (Số tự động) |
---|---|---|
Loại động cơ | 1.2L, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, VVT-i | 1.2L, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, VVT-i |
Dung tích | 1.197 cc | 1.197 cc |
Công suất cực đại | 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 107 Nm tại 4.200 vòng/phút | 107 Nm tại 4.200 vòng/phút |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp |
Hệ thống treo trước | MacPherson Strut | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Chiều dài | 3.655 mm | 3.655 mm |
Chiều rộng | 1.665 mm | 1.665 mm |
Chiều cao | 1.525 mm | 1.525 mm |
Thông số nội thất | Toyota Wigo 2024 |
---|---|
Vô lăng | Bọc da, tích hợp nút bấm |
Ghế ngồi | Chất liệu nỉ cao cấp |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch |
Điều hòa | Chỉnh tay |
Thông số ngoại thất | Toyota Wigo 2024 |
---|---|
Cụm đèn trước | Halogen |
Đèn LED ban ngày | Có |
Mâm xe | 14 inch hợp kim |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện |
Thông số tiện nghi | Toyota Wigo 2024 |
---|---|
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
Kết nối điện thoại | Apple CarPlay, Android Auto |
Khởi động | Nút bấm khởi động |
Cổng USB | 2 cổng trước, 2 cổng sau |
Thông số an toàn | Toyota Wigo 2024 |
---|---|
Hệ thống phanh | Phanh ABS, EBD |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Túi khí | 2 túi khí |