Tổng quan
Vios 1.5G CVT – Sedan hạng B cao cấp, tiện nghi vượt trội trong phân khúc
Toyota Vios 1.5G CVT là phiên bản cao cấp nhất của dòng Vios 2025, dành cho khách hàng yêu thích sự hiện đại, an toàn và tiện nghi trong một mẫu xe đô thị nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe lý tưởng cho cá nhân, gia đình hoặc lãnh đạo doanh nghiệp cần sedan hạng B chất lượng cao.
Ngoại thất hiện đại với công nghệ đèn LED
Vios 1.5G CVT được trang bị cụm đèn trước Bi-LED dạng bóng chiếu hiện đại, tích hợp đèn ban ngày LED và đèn sương mù LED. Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp báo rẽ và cảm biến góc trước. Xe giữ thiết kế nhỏ gọn đặc trưng nhưng vẫn sang trọng nhờ mâm hợp kim 15 inch và nhiều chi tiết mạ chrome.
Nội thất cao cấp, tiện nghi hàng đầu phân khúc
Không gian cabin của Vios G CVT được nâng cấp đáng kể: ghế bọc da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, vô lăng bọc da tích hợp nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và có lẫy chuyển số thể thao. Màn hình giải trí cảm ứng 9 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, đi kèm hệ thống 6 loa âm thanh sống động.
Cụm đồng hồ Optitron với màn hình TFT 4.2 inch hiển thị đa thông tin. Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm và điều hòa chỉnh tay với cửa gió sau mang đến trải nghiệm thoải mái cho cả người lái lẫn hành khách.
Động cơ mượt mà, tiết kiệm với hộp số CVT
Vios G CVT sử dụng động cơ 1.5L Dual VVT-i công suất 107 mã lực, mô-men xoắn 138 Nm, kết hợp hộp số vô cấp CVT giúp xe vận hành mượt và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Xe đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5 và đạt hiệu quả tối đa khi vận hành đô thị.
Vios 1.5G CVT An toàn tối đa với 7 túi khí và Toyota Safety Sense
Điểm nổi bật của Vios 1.5G CVT là trang bị tới 7 túi khí và gói an toàn Toyota Safety Sense bao gồm:
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Bên cạnh đó là các hệ thống ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử VSC, kiểm soát lực kéo TRC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, camera lùi và cảm biến sau – đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cao nhất phân khúc.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Tỉnh |
---|---|---|---|
Vios 1.5E | 458.000.000 | 528.936.000 | 510.936.000 |
Vios 1.5E CVT | 488.000.000 | 561.936.000 | 543.936.000 |
Vios 1.5G CVT | 545.000.000 | 624.636.000 | 606.636.000 |
Thư viện
Vận hành

Hộp số
Hộp số tự động vô cấp CVT mang lại trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.
Vận hành
Vios phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không có cảm giác rung giật khi lên số
Động cơ
Động cơ 2NR-FE 4 xy lanh thẳng hàng trang bị công nghệ Dual VVT-i giúp nâng cao hiệu suất vận hành và giảm mức tiêu thụ nhiên liệuAn toàn








Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
---|---|---|---|
Động cơ | 2NR-FE (1.5L, 4 xi lanh thẳng hàng, DOHC, Dual VVT-i) | ||
Công suất | 107 mã lực @ 6.000 vòng/phút | ||
Mô-men xoắn | 138 Nm @ 4.200 vòng/phút | ||
Hộp số | 5MT | CVT | CVT |
Truyền động | Cầu trước (FWD) | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Kích thước DxRxC (mm) | 4.425 x 1.740 x 1.480 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.550 mm | ||
Khoảng sáng gầm | 133 mm | ||
Bán kính quay tối thiểu | 5,1 m | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 42L |
Hạng mục | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Simili | Da | Da |
Ghế lái chỉnh tay | 6 hướng | ||
Vô lăng | Urethane | Bọc da | Bọc da, có lẫy chuyển số |
Đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron + TFT 4.2″ |
Hạng mục | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
---|---|---|---|
Đèn trước | Bi-LED bóng chiếu | Bi-LED bóng chiếu | Bi-LED bóng chiếu |
Đèn ban ngày | Không | Không | Có |
Đèn sương mù | Không | Không | Có (LED) |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
La-zăng | 15 inch, lốp 185/60R15 |
Hạng mục | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
---|---|---|---|
Màn hình trung tâm | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
Số loa | 4 | 4 | 6 |
Kết nối | Apple CarPlay / Android Auto / USB / Bluetooth | ||
Khởi động nút bấm | Không | Không | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Không | Có |
Điều hòa | Chỉnh tay |
Hạng mục | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
---|---|---|---|
Túi khí | 3 | 3 | 7 |
ABS/EBD/BA | Có | ||
VSC/TRC/HAC | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến sau | Có | ||
Cảm biến góc trước | Không | Không | Có |
PCS (Cảnh báo va chạm) | Không | Không | Có |
LDA (Cảnh báo lệch làn) | Không | Không | Có |